Bảng giá xe Toyota 08/2022

Toyota Hưng Yên 5206 04/08/2022
5/5 - (2 bình chọn)

Cập nhật bảng giá xe Toyota 2022 gồm Toyota Vios, Altis, Camry, Yaris, Innova, Raize, Fortuner, Land Cruiser, Hilux, Hiace, Avanza, Veloz…

Bang Gia Xe Toyota Thang 8 2022

Toyota ra đời vào năm 1867, có trụ sở tại Nhật Bản, là một công ty đa quốc gia và là nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Năm 1934, Toyota giới thiệu mẫu ô tô đầu tiên và từng bước trở thành hãng xe hơi duy nhất xuất hiện trong top 10 xếp hạng công nhận trên BrandZ.

Tháng 9/1995, công ty Toyota Việt Nam ra đời. Đây là liên doanh có vốn đầu tư ban đầu là 89,6 triệu USD từ Tập đoàn Toyota Nhật Bản (70%), Tổng công ty Máy Động Lực và Máy Nông Nghiệp – VEAM (20%) và Công ty TNHH KUO Singapore (10%). Tại thị trường ô tô Việt Nam, liên doanh Toyota luôn nắm vị trí dẫn đầu với sản lượng đạt trên 30.000 xe/năm.

Đặt chân vào thị trường Việt Nam từ sớm, xe ô tô Toyota được chào bán với rất nhiều sản phẩm thuộc đủ phân khúc hatchback, sedan, SUV, bán tải hay cả MPV. Theo báo cáo của Hiệp hội các nhà Sản xuất Ô tô Việt Nam VAMA, năm 2020, Toyota Việt Nam bán được 70.962 xe (không tính Lexus). Tính đến hết 2021, có 67.553 chiếc xe Toyota được giao đến tay khách hàng.

Những mẫu xe của Toyota luôn được đánh giá cao về độ bền, ít bị mất giá sau quá trình dài sử dụng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Tuy vậy, giá bán của xe ô tô Toyota thường cao hơn các đối thủ cùng phân khúc một chút và ít trang bị hiện đại tân tiến hơn.

Từ 01/05/2022, Toyota Việt Nam điều chỉnh mức giá mới, tăng giá cho các dòng xe Vios, Innova, Camry, Corolla Cross, Raize, Yaris, Land Cruiser, Alphard, Land Cruiser Prado.

BẢNG GIÁ XE TOYOTA MỚI NHẤT 2022
Phiên bản Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu VNĐ) Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu VNĐ) Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu VNĐ)
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai) 918 1.064 1.046 1.027
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác) 910 1.055 1.037 1.018
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai) 828 962 946 927
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác) 820 953 937 918
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai) 728 849 834 815
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác) 720 840 825 806
Toyota Yaris G 668 781 767 748
Toyota Vios 1.5G CVT 589 691 679 660
Toyota Vios 1.5E CVT (7 túi khí) 558 656 645 626
Toyota Vios 1.5E CVT (3 túi khí) 539 634 623 604
Toyota Vios 1.5E MT (7 túi khí) 503 593 583 564
Toyota Vios 1.5E MT (3 túi khí) 486 574 564 545
Toyota Vios GR-S 638 747 734 715
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (Trắng ngọc trai) 741 863 849 830
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (Màu khác) 733 854 840 821
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Trắng ngọc trai) 771 897 882 863
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Màu khác) 763 888 873 854
Toyota Corolla Altis 1.8E MT (mẫu cũ) 697 813 800 781
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (mẫu cũ) 733 854 840 821
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (mẫu cũ) 791 920 904 885
Toyota Corolla Altis 2.0V CVT (mẫu cũ) 889 1.031 1.014 995
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport CVT (mẫu cũ) 932 1.080 1.062 1.043
Toyota Camry 2.0G 1.029 1.190 1.170 1.151
Toyota Camry 2.0 G (Trắng ngọc trai) 1.037 1.199 1.179 1.160
Toyota Camry 2.5Q 1.235 1.424 1.399 1.380
Toyota Camry 2.5Q (trắng ngọc trai) 1.243 1.433 1.408 1.389
Toyota Innova E 750 874 859 840
Toyota Innova G 865 1.004 987 968
Toyota Innova G (trắng ngọc trai) 873 1.013 996 977
Toyota Innova Venturer 879 1.020 1.002 983
Toyota Innova Venturer (trắng ngọc trai) 887 1.029 1.011 992
Toyota Innova V 989 1.145 1.125 1.106
Toyota Innova V (trắng ngọc trai) 997 1.154 1.134 1.115
Toyota Land Cruiser VX 4.030 4.596 4.516 4.497
Toyota Land Cruiser (trắng ngọc trai và đen ngọc trai) 4.038 4.606 4.525 4.506
Toyota Land Cruiser Prado (màu khác) 2.379 2.723 2.675 2.656
Toyota Fortuner 2.4 MT 4×2 995 1.152 1.132 1.113
Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2 1.080 1.248 1.227 1.208
Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2 Legender 1.195 1.379 1.355 1.336
Toyota Fortuner 2.8 AT 4×4 1.388 1.598 1.570 1.551
Toyota Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender 1.426 1.641 1.612 1.593
Toyota Fortuner 2.7 4×2 (Nhập khẩu) 1.130 1.305 1.282 1.263
Toyota Fortuner 2.7 4×4 (Nhập khẩu) 1.230 1.418 1.394 1.375
Toyota Hilux 2.4E 4×2 MT 632 740 727 708
Toyota Hilux 2.4G 4×2 AT 686 801 787 768
Toyota Hilux 2.4E 4×4 MT 836 971 955 936
Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT (mới) 948 1.098 1.079 1.060
Toyota Hiace Động cơ dầu 1.293 1.490 1.464 1.445
Toyota Granvia (trắng ngọc trai) 3.080 3.518 3.457 3.438
Toyota Granvia (màu khác) 3.072 3.509 3.448 3.429
Toyota Alphard 4.038 4.606 4.525 4.506
Toyota Avanza 1.3 MT 544 640 629 610
Toyota Avanza 1.3 AT 612 717 705 686
Toyota Rush 668 781 767 748
Toyota Wigo 1.2 5MT 352 422 415 396
Toyota Wigo 1.2 4AT 384 458 451 432
Toyota Sienna 4.300 4.903 4.817 4.798

* Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe Toyota có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi

Liên hệ Hotline bán hàng: 0981 476 777 để nhận giá ưa đãi nhất

Thông tin liên hệ:

TOYOTA HƯNG YÊN
➤ Hotline: 0981 476 777
✪ Add: 88 Trần Hưng Đạo, P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên (cách chợ gạo 200m)
0981.476.777
Địa chỉ Lái thử Ưu đãi Chat